Có 2 kết quả:
見面 jiàn miàn ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ • 见面 jiàn miàn ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet
(2) to see each other
(3) CL:次[ci4]
(2) to see each other
(3) CL:次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet
(2) to see each other
(3) CL:次[ci4]
(2) to see each other
(3) CL:次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0