Có 2 kết quả:

見面 jiàn miàn ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ见面 jiàn miàn ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet
(2) to see each other
(3) CL:次[ci4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0